cam chịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam chịu+ verb
- to reconcile; to be content with
- cam chịu số phận của mình
to accept one's fate with resignation
- cam chịu số phận của mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam chịu"
Lượt xem: 973